Thực đơn
John McCain Lịch sử bầu cử của McCainNăm | Dân chủ | Phiếu | Điểm | Cộng hòa | Phiếu | Điểm | Đảng thứ 3 | Đảng | Phiếu | Điểm | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1982 | William E. Hegarty | 41.261 | 31% | John McCain | 89.116 | 66% | Richard K. Dodge | Tự do | 4.850 | 4% | |||
1984 | Harry W. Braun | 45.609 | 22% | John McCain | 162.418 | 78% |
Năm | Dân chủ | Phiếu | Điểm | Cộng hòa | Phiếu | Điểm | Đảng thứ 3 | Đảng | Phiếu | Điểm | Đảng thứ 3 | Đảng | Phiếu | Điểm | Đảng thứ 3 | Đảng | Phiếu | Điểm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1986 | Richard Kimball | 340.965 | 40% | John McCain | 521.850 | 60% | |||||||||||||||||
1992 | Claire Sargent | 436.321 | 32% | John McCain | 771.395 | 56% | Evan Mecham | Độc lập | 145.361 | 11% | Kiana Delamare | Tự đo | 22.613 | 2% | Ed Finkelstein | Tân Liên minh | 6.335 | <1% | |||||
1998 | Ed Ranger | 275.224 | 27% | John McCain | 696.577 | 69% | John C. Zajac | Tự do | 23.004 | 2% | Bob Park | Cải cách | 18.288 | 2% | |||||||||
2004 | Stuart Starky | 404.507 | 21% | John McCain | 1.505.372 | 77% | Ernest Hancock | Tự do | 51.798 | 3% |
Thực đơn
John McCain Lịch sử bầu cử của McCainLiên quan
John John Lennon John Terry John F. Kennedy John Churchill, Công tước thứ 1 xứ Marlborough John D. Rockefeller Johnny Depp John McCain John Cena John Stuart MillTài liệu tham khảo
WikiPedia: John McCain //nla.gov.au/anbd.aut-an44077211 http://blogs.abcnews.com/politicalradar/2008/01/mc... http://www.abwholesaler.com/hensley/AboutUs/Contac... http://www.alextimes.com/article.asp?article=7851&... http://www.amazon.com/Nightingales-Song-Robert-Tim... http://asianweek.com/2000_02_24/feature_vietamreac... http://www.asianweek.com/2000_02_24/feature_mccain... http://www.azcentral.com/news/election/special3/ar... http://www.azcentral.com/news/specials/mccain/arti... http://www.azcentral.com/news/specials/mccain/arti...